| Tiếng Nhật | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Viết tắt |
| 100% Equities Strategy | Chiến lược đầu tư 100%cổ phiếu | ||
| 130-30 Strategy | Chiến lược 130-30 | ||
| 24-hour banking | Dịch vụ ngân hàng phục vụ 24 giờ | ||
| A bond | Trái phiếu A | ||
| A Two-horse Race | Cuộc đua song mã | ||
| A,B | Cổ phiếu loại A, loại B | ||
| AAA Bond | Trái phiếu AAA | ||
| AAA+ Bank | Ngân hàng hạng AAA+ | ||
| ABA Transit Number | Mã số chuyển ABA | ||
| Abandonment | Lệnh từ bỏ | ||
| Abandonment option | Quyền từ bỏ | ||
| ABC agreement | Hợp đồng ABC | ||
| Ability to pay | Khả năng chi trả | ||
| Abnormal returns | Thu nhập bất thường | ||
| Absolute advantage | Lợi thế tuyệt đối | ||
| Absolute physical life – Economic life | Thời gian sử dụng thực tế – thời gian sử dụng kinh tế | ||
| Absolute priority/Liquidation preference | Quyền ưu tiên thanh toán | ||
| 逓減法 | accelerated depreciation | ||
| 加速度的償却法 | accelerated depreciation method | ||
| Acceleration clause | Điều khoản hối thúc | ||
| 割引手形 | acceptance receivable discounted | ||
| Accommodative monetary policy | Chính sách tiền tệ thích ứng | ||
| 勘定科目 | Account | A/C | |
| 科目 | account (title) | ||
| Account balance | Số dư tài khoản | ||
| 受取債権 | account receivable | ||
| Account Reconciliation | Đối chiếu tài khoản | ||
| 決算 | account settlement | ||
| Account Statement | Báo cáo số dư | ||
| 会計、会計事務 | accountancy | ||
| Accounting | Kế toán | ||
| 会計事務所 | accounting firm | ||
| 投資の会計処理 | accounting for investments | ||
| 不正会計 | accounting fraud | ||
| 会計操作 | accounting manipulation | ||
| 会計期間 | accounting period | ||
| 会計方針 | accounting policy | ||
| 会計実務 | accounting practice | ||
| 会計原則 | accounting principle | ||
| 会計スキャンダル | accounting scandal | ||
| 会計基準 | accounting standards | ||
| 企業会計基準委員会 | Accounting Standards Board of Japan | ASBJ | |
| 買掛金 | Accounts amount payable | ||
| 買掛金 | Accounts Payable | Khoản phải trả | AP |
| 関係会社に対する買掛金 | Accounts payable — affiliated companies | ||
| 売掛金 | Accounts Receivable | Khoản phải thu | |
| 関係会社に対する受取手形及び売掛� � | Accounts receivable — affiliated companies | ||
| 売掛金 | Accounts receivable trade | ||
| Accretion | Sự tăng giá trị | ||
| 発生主義会計 | Accrual Accounting | Phương pháp kế toán phát sinh | |
| 発生主義会計 | accrual basis | ||
| 未払金 | Accrued amount payable | ||
| 発生給付積増方式 | accrued benefit cost method | ||
| 未払費用 | Accrued expenses | Chi phí phải trả | |
| 未収収益 | Accrued income | ||
| 未払税金 | accrued income taxes | ||
| 未払利息 | Accrued Interest | Lãi tích lũy | |
| 未払負債 | accrued liabilities | ||
| 確定購入契約の見積もり損失 | accrued loss on firm purchase commitments | ||
| 未払給与 | accrued payroll | ||
| 未払固定資産税 | accrued property taxes | ||
| 未収入金 | Accrued revenue | ||
| 未払収益 | accrued revenues | ||
| 未払ロイヤルティ | accrued royalties expense | ||
| 累積給付債務 | Accumulated Benefit Obligation | Nợ giải thể tích luỹ | ABO |
| 累積債務 | accumulated debt | ||
| 減価償却累計額 | Accumulated depreciation | ||
| Accumulation | Tích lũy (Accumulation) | ||
| Acid-Test Ratio, Quick ratio | Hệ số thanh toán nhanh | ||
| Across the board | Cùng hướng, toàn diện | ||
| Acting in concert | Thông đồng | ||
| Active account | Tài khoản hoạt động | ||
| Active Management | Quản trị năng động | ||
| Active management, active investing | Chiến lược đầu tư chủ động | ||
| 活動基準原価計算 | Activity Based Costing | ABC | |
| 活動基準経営管理 | Activity Based Management | ABM | |
| 制度資産の実際収益 | actual return on plan assets | ||
| Actuals | Hàng hóa thực | ||
| A-D Index (Advance – Decline) | Chỉ số A-D | ||
| Additional bonds test | Kiểm tra trái phiếu phát hành bổ sung | ||
| 追加最小負債 | additional minimum liability | ||
| 株式払込剰余金 | additional paid-in capital | ||
| Adjustable-Rate Mortgage | Vay thế chấp với lãi suất điều chỉnh | ARM | |
| Adjustable-rate preferred stock | Cổ phiếu ưu đãi có điều chỉnh cổ tức | ARPS | |
| Adjusted Balance Method | Phương pháp cân đối hiệu chỉnh | ||
| Adjusted Gross Income | Thu nhập gộp hiệu chỉnh (AGI) | AGI | |
| 修正後残高試算表 | adjusted trial balance | ||
| 決算整理仕訳 | adjusting entry | ||
| Adjusting interest rate | Điều chỉnh lãi suất chiết khấu | ||
| Adjustment | Điều chỉnh | ||
| Adjustment bond | Trái phiếu hiệu chỉnh | ||
| 決算整理 | adjustments | ||
| Administered price | Giá quy định | ||
| 管理費 | Administrative expense | Chi phí quản lí | |
| Advance Commitment, Standby Commitment | Cam kết trước | ||
| Advance Refunding | Thanh toán tạm ứng trước | ||
| Advanced payments to suppliers | Trả trước ngưòi bán | ||
| 前渡金 | Advances | ||
| 前受金 | Advances by customers | ||
| 前受金 | advances from customers | ||
| 関係会社貸付金 | advances to affiliates | ||
| Advances to employees | Tạm ứng | ||
| 子会社貸付金 | advances to subsidiaries | ||
| 不適正意見 | Adverse Opinion | Ý kiến bất lợi | |
| Adverse Selection | Lựa chọn đối nghịch | ||
| Advertising – Advertisement | Quảng cáo | ||
| 宣伝費 | advertising expense | ||
| Advertorial | Quảng cáo thương mại | ||
| Advising bank, notifying bank | Ngân hàng thông báo | ||
| Affiliate | Liên kết thành viên | ||
| Affiliated | Thành viên chủ chốt | ||
| Affordability Index, Housing Affordability Index | Chỉ số đánh giá khả năng mua nhà | ||
| After hours trading | Giao dịch chứng khoán ngoài giờ | ||
| Aged fail | Sai hẹn kéo dài | ||
| Agency | Đại lý ủy quyền | ||
| Agency problem | Vấn đề đại diện | ||
| Aggressive Growth Fund | Qũy đầu tư tăng trưởng chủ động | ||
| Aggressive growth mutual fund | Quỹ công chúng tăng trưởng mạnh | ||
| Aging Schedule | Bản liệt kê aging | ||
| Agreement – arrangement – contract – deal – deed | Thỏa thuận | ||
| Agreement Among Underwriters | Thỏa thuận giữa các nhà bao tiêu, bảo lãnh | ||
| Agriculture | Nông nghiệp | ||
| Air pocket stock, hit an air pocket | Cổ phiếu sụt giá | ||
| Algebra | Đại số | ||
| All or none order | Lệnh giao dịch toàn bộ | AON | |
| All Ordinaries Index | Chỉ số giá trị vốn hóa thị trường | ||
| All Weather Fund | Qũy đầu tư với mọi ”thời tiết” | ||
| 配分 | allocation | ||
| Allonge | Phiếu bảo chứng | ||
| Allotment | Phân phối chứng khoán | ||
| Allowance | Tiền chiết khấu, tiền trợ cấp, tiền khấu trừ | ||
| 貸倒引当金 | allowance for bad debts | ||
| 賞与引当金 | Allowance for bonus payable | ||
| 連結調整勘定当期償却額 | Allowance for depreciation on consolidation adjustment account | ||
| 貸倒引当金 | allowance for doubtful accounts | ||
| 退職給与引当金 | allowance for employee retirement | ||
| 売上戻り値引き引当金 | allowance for expected returns and allowances | ||
| 棚卸資産価格下落引当金 | allowance for inventory losses | ||
| 未着品 | allowance for inventory price decline | ||
| 修繕引当金 | Allowance for repairs | ||
| 回収不能債権引当金 | allowance for uncollectible receivables | ||
| 貸倒引当金 | Allowance of uncollectable receivables; Allowance for doubtful debts | ||
| 引当金 | Allowances of the nature of liability | ||
| 将来転用 | alternative future use | ||
| Alternative Minimum Tax | Thuế tối thiếu thay thế | AMT | |
| Alternative order, either-or order, one cancels the other order | Lệnh thay thế | ||
| American Association of Individual Investors | Hiệp hội các nhà đầu tư cá nhân Mỹ | AAII | |
| American Stock Exchange | Sàn giao dịch chứng khoán Hoa Kỳ | AMEX | |
| 償却 | Amortization | Trả dần | |
| 社債発行費用償却額 | amortization of bond issue costs | ||
| 社債発行差金償却 | Amortization of bond issue discount | ||
| 営業権消却 | amortization of goodwill | ||
| 株式発行費用償却額 | amortization of stock issue costs | ||
| Amortization Schedule | Thời biểu chi trả dần | ||
| Angel bond, fallen angel | Trái phiếu uy tín cao, trái phiếu rớt hạng | ||
| Annual general meeting/annual meeting | Đại hội đồng cổ đông | ||
| Annual Percentage Rate | Lãi suất phần trăm bình quân năm | APR | |
| Annual percentage yield | Tỉ suất thu nhập năm | APY | |
| 年次報告書 | annual report | ||
| Annual-leave | Phép nghỉ thường niên | ||
| Annuity | Niên kim | ||
| Antitrust laws | Luật chống độc quyền | ||
| Apportionment | Sự phân chia | ||
| Appraisal | Đánh giá giá trị | ||
| 評価損 | appraisal loss | ||
| Appreciation | Sự tăng trị | ||
| 任意積立金 | appropriations(reserves) | ||
| Approved List | Danh sách được chấp thuận | ||
| Arbitrage | Nghiệp vụ Arbitrage/ Ác-bít | ||
| Arbitrage pricing theory | Lý thuyết định giá kinh doanh chênh lệch | ||
| Arbitrage pricing theory | Lý thuyết định giá Arbitrage | APT | |
| Arbitrage with financial futures | Kĩ thuật Arbitrage đối với futures tài chính | ||
| arbitrage, arbitrager (risk arbitrager) | Kinh doanh chênh lệch giá hoặc tỷ giá | ||
| Arm’s length transaction | Giao dịch mua bán ngoài | ||
| Asia Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương | APEC | |
| Asian currency units | Đơn vị tiền tệ chung châu Á | ACU | |
| Asian Development Bank | Ngân hàng Phát triển châu Á | ADB | |
| Asian Option | Quyền chọn kiểu châu Á | ||
| Asked price, offering price | Giá chào bán | ||
| 労働力の集合体 | assembled workforce | ||
| 資産 | Asset | Tài sản | |
| Asset allocation | Phân bổ tài sản | ||
| Asset Allocation Mutual Fund | Quỹ công chúng phân bổ tài sản | ||
| 資産担保証券 | Asset Back Securities | Chứng khoán bảo đảm bằng tài sản | ABS |
| Asset class | Lớp tài sản | ||
| 資産隠し | asset concealment | ||
| 資産負債総合管理 | Asset Liability Management | Quản lí nợ phải trả | ALM |
| Asset Management | Quản lý tài sản | ||
| Asset play | Cổ phiếu asset play | ||
| Asset Stripper | Người thanh lý tái sản | ||
| Asset value theory | Lý thuyết giá trị tài sản | ||
| Asset/equity ratio | Tỉ lệ tài sản trên vốn cổ đông | ||
| Asset-based financing | Cho vay trên tài sản | ||
| 減損会計 | asset-impairment accounting | ||
| 資産の部 | Assets | Tài sản | |
| Assignment | Chuyển nhượng | ||
| Assumable Mortgage | Thế chấp có thể chuyển đổi | ||
| Assumed Interest Rate | Lãi suất giả định | AIR | |
| 仮定 | assumptions | ||
| Asymetric information | Thông tin không cân xứng | ||
| At risk | Có nguy cơ rủi ro | ||
| ATM Card | Thẻ ATM | ||
| At-the-close order | Lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh ATC | ATC | |
| At-the-open Order | Lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh | ATO | |
| Attribute Bias | Xu hướng theo thuộc tính | ||
| Auction | Đấu giá | ||
| Auction Market | Thị trường đấu giá | ||
| Audit Trail | Theo dõi kiểm toán | ||
| 監査 | Audit; Auditing | Kiểm toán | |
| 監査人 | auditor | ||
| 監査報告書 | auditors’ report | ||
| Authority bond | Trái phiếu chính quyền | ||
| 授権資本 | authorized capital | ||
| Authorized shares | Cổ phiếu được phép phát hành | ||
| 授権株式 | authorized stock | ||
| Automated Bond System | Sàn giao dịch trái phiếu điện tử New York | ABS | |
| Automated teller machine | Máy ATM | ATM | |
| 自動照会通知システム | Automatic Answer Network System for Electronic Request | ANSER | |
| 自動車費 | automobile expense | ||
| 車両運搬具 | automotive equipment | ||
| Available Funds | Quỹ sẵn có | ||
| 売却可能有価証券 | available-for-sale securities | ||
| average | Chỉ số trung bình | ||
| Average Daily Balance | Cân đối trung bình hàng ngày | ||
| Average Down | Hạ thấp giá trung bình | ||
| Average Equity | Vốn trung bình | ||
| Average Life | Thời gian hữu dụng trung bình | ||
| Average Outstanding Balance | Dư nợ trung bình | ||
| 総平均単価 | average unit cost | ||
| Average up | Tăng giá trung bình | ||
| Away from the market | Chưa đúng giá thị trường | ||
| B bond | Trái phiếu B | ||
| Baby bond | Trái phiếu mệnh giá nhỏ | ||
| Baby Boom | Thời kì bùng nổ trẻ sơ sinh | ||
| Back Fee | Phí đảm bảo | ||
| Backdate | Ghi lùi ngày tháng | ||
| Back-to-back loan | Vay giáp lưng | ||
| Backwardation | Lý thuyết Backwardation | ||
| Bad debt | Nợ xấu | ||
| 貸倒損失 | bad debt expense | ||
| 償却債権取立益 | bad debts recovered | ||
| Bailing out | Bán tháo | ||
| Bail-out | Cứu trợ tài chính | ||
| 前期繰越利益金(若しくは前期繰越� �失金) | Balance brought forward | ||
| Balance of payments | Cán cân thanh toán | BOP | |
| Balance of Payments approach to Exchange Rate | Bản ghi chép phản ánh cung cầu ngoại tệ | ||
| Balance of trade – Balance of payment | Cán cân thương mại – Cán cân thanh toán | ||
| 貸借対照表 | Balance Sheet | Bảng cân đối kế toán | B/S |
| Balance sheet ratios | Các tỷ lệ cân đối tài khoản | ||
| 次期繰越利益金 | Balance to be carried forward | ||
| Balanced Investment Strategy | Chiến lược đầu tư cân bằng | ||
| バランスドスコアシート | Balanced Score Sheet | BSC | |
| 銀行 | Bank | Ngân hàng | |
| 銀行口座 | Bank account | Tài khoản ngân hàng | |
| 銀行手数料 | bank charges | ||
| Bank Deposit; Deposit | Tiền gửi ngân hàng | ||
| Bank draft | Hối phiếu ngân hàng | ||
| Bank Insurance Fund | Quỹ bảo hiểm ngân hàng | BIF | |
| Bank Investment Contract | Hợp đồng đầu tư ngân hàng | ||
| Bank line | Hạn mức tín dụng ngân hàng | ||
| 銀行借入金 | bank loan payable | ||
| Bank Note | Giấy bạc | ||
| Bank of America | Ngân hàng Bank of America | ||
| 国際決済銀行 | Bank of International Settlement | Ngân hàng quyết toán quốc tế | BIS |
| Bank reserves requirement | Yêu cầu dự trữ ngân hàng | ||
| Banker’s acceptance | Chấp nhận của ngân hàng | ||
| Banking services | Dịch vụ ngân hàng | ||
| 倒産 | Bankruptcy | Phá sản | |
| Bankruptcy risk | Rủi ro phá sản | ||
| Barbell Strategy | Chiến lược Barbell | ||
| Barometer | Phong vũ biểu của nền kinh tế | ||
| Baron – magnate – mogul – tycoon | Ông trùm | ||
| Barrier option | Quyền chọn có giới hạn | ||
| Barter | Chuyển đổi hàng hóa | ||
| バーター取引 | barter transaction | ||
| Basel Accord | Thoả ước Basel | ||
| Basic concepts about securities market | Khái niệm cơ bản thị trường chứng khoán | ||
| 基本的一株当り利益 | basic earnings per share | ||
| Basic principles of insurance | Các nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm | ||
| Basis point(s) | Điểm cơ bản | ||
| Basis Rate Swap | Swap lãi suất cơ bản | ||
| Basis Risk | Rủi ro Basis | ||
| Bear Bond | Trái phiếu tăng giá trị khi thị trường giá xuống | ||
| Bear market | Thị trường giá xuống | ||
| Bearer/registered security | Chứng khoán vô danh/đích danh | ||
| Beggar-thy-neighbour policy | Chính sách lợi mình, hại người (chính sách “làm nghèo hàng xóm”) | ||
| 期首棚卸資産 | beginning inventory | ||
| 期首 | beginning of year | ||
| Behavioral Finance | Tài chính hành vi | ||
| Belief to save | Niềm tin tiết kiệm | ||
| Bellwether issue | Chứng khoán đầu đàn | ||
| ベンチマーク | Benchmark | Chuẩn so sánh | |
| Beta | Hệ số beta | ||
| Bid | Đấu thầu | ||
| Bid/Ask spread | Chênh lệch giá đặt mua/bán | ||
| Big Blue | Người khổng lồ xanh | ||
| Big Board | Chiếc bảng lớn | ||
| Big Mac | Chỉ số Big Mac | ||
| Bill | Hóa đơn | ||
| Bill of Lading/Ocean Bill of Lading | Vận đơn đường biển | ||
| 支払手形 | bills payable | ||
| Black Friday | Ngày thứ 6 đen tối | ||
| Black market | Chợ đen | ||
| Black Monday | Ngày thứ Hai đen tối | ||
| Black Thursday | Ngày thứ 5 đen tối | ||
| Black Tuesday | Ngày thứ 3 đen tối | ||
| Blanket Recommendation | Giới thiệu chung | ||
| Blind pool | Quan hệ không định rõ | ||
| Blind Trust | Ủy thác kín | ||
| Blocked Currency, nonconvertible currency | Tiền không chuyển đổi được | ||
| Blowout | Chứng khoán bán chạy | ||
| Blue list | Bản danh sách xanh (Trái phiếu đô thị) | ||
| Blue ocean strategy | Chiến lược đại dương xanh | ||
| Bluechip | Cổ phiếu bluechip | ||
| Board of Directors | Hội đồng quản trị | BOD | |
| Bogey, bogy | Chuẩn đánh giá hoạt động quỹ | ||
| Bollinger Bands | Dải biên Bollinger | ||
| 債券 | Bond | Trái phiếu | |
| Bond Anticipation Note | Giấy ghi nợ trái phiếu- BAN | ||
| Bond crowd | Nhóm mua bán trái phiếu | ||
| 社債発行差金 | Bond discount and expenses | ||
| Bond Equivalent Yield | Lợi suất tương đương trái phiếu | BEY | |
| Bond Fund | Quỹ trái phiếu | ||
| Bond Futures | Giao sau trái phiếu | ||
| 支払い社債利息 | bond interest expense | ||
| 社債利息 | Bond interest expenses | ||
| 未払社債利息 | bond interest payable | ||
| 社債発行費 | Bond issue costs | ||
| Bond Mutual Fund | Quỹ tương hỗ trái phiếu | ||
| 減債基金 | bond sinking funds | ||
| Bond yields | Thu lợi từ trái phiếu | ||
| 関係会社社債 | Bonds and debentures of affiliated companies | ||
| 社債 | Bonds payable | ||
| 新株引受権付社債 | Bonds with Warrants | WB | |
| Bonus stock | Cổ phiếu thưởng | ||
| 役員賞与金 | Bonus to directors | ||
| ボーナス費用 | bonuses expense | ||
| 未払いボーナス | bonuses payable | ||
| 役員賞与 | bonuses to officers | ||
| Book to Market ratio | Hệ số giá ghi sổ trên giá thị trường | ||
| 帳簿価額 | Book Value | Giá trị ghi sổ | |
| 一株当たり株主資本 | Book value Per Share | BPS | |
| 簿記 | bookkeeping | ||
| 国際会計検定 | Bookkeeping and Accounting Test for International Communication | BATIC | |
| 借入費用 | borrowing costs | ||
| Brain-drain | Chảy máu chất xám | ||
| Brand Architecture | Kiến trúc thương hiệu | ||
| Brand equity | Tài sản thương hiệu | ||
| Brand name | Nhãn hiệu hàng hóa | ||
| Brand Vision | Tầm nhìn thương hiệu | ||
| Branding | Xây dựng thương hiệu | ||
| 損益分岐点 | Break even point | Điểm hòa vốn | |
| Bretton Woods | Chế độ tiền tệ Bretton Woods | ||
| Broker | Người môi giới | ||
| Budget | Ngân sách | ||
| Building society | Hiệp hội nhà ở | ||
| 建物 | Buildings | ||
| Bull market | Thị trường theo chiều giá lên – Bull market | ||
| Bull Spread | Mua bán theo chiều lên | ||
| Bullet payment/ balloon payment/ bullet repayment | Trả một lần | ||
| 企業結合 | business combinations | ||
| Business Communication | Truyền thông kinh doanh | ||
| Business Cycle | Chu kỳ kinh doanh | ||
| Business intelligence | Thông minh kinh doanh | ||
| リエンジニアリング | Business Process Reengineering | BPR | |
| Business Strategy | Chiến lược kinh doanh | ||
| Business to Business | Mô hình kinh doanh điện tử B2B | B2B | |
| Buy And Hold | Chiến lược mua và nắm giữ | ||
| Buyback | Mua lại cổ phiếu | ||
| Buy-out | Mua lại quyền kiểm soát | ||
| C bond | Trái phiếu C | ||
| Calculated Intangible Value – CIV | Phương pháp CIV | ||
| Calendar Effect | Hiệu ứng niên lịch | ||
| Call Auction-Continuous Auction | Khớp lệnh định kỳ-Khớp lệnh liên tục | ||
| Call Credit | Tín dụng gọi trả | ||
| Call Deposit | Tiền gửi không kỳ hạn | ||
| Call option | Quyền chọn mua | ||
| Call Price | Giá mua thu hồi | ||
| Call Protection | Bảo vệ khỏi lệnh thu hồi | ||
| Callable bond | Trái phiếu có thể mua lại | ||
| 償還優先株式 | callable preferred stock | ||
| 資本金(個人企業と合資企業パート� �ーシップ) | Capital | Vốn | |
| Capital Adequacy Ratio | Tỉ lệ an toàn vốn tối thiểu | CAR | |
| Capital Asset | Tài sản vốn | ||
| Capital Asset Pricing Model | Mô hình định giá tài sản vốn | CAPM | |
| Capital Balance Account | Cán cân vốn | ||
| Capital control | Kiểm soát vốn | ||
| Capital expenditure(s) | Capex | ||
| Capital flight | Tháo chạy vốn | ||
| Capital Gains Tax | Thuế trên thặng dư vốn | ||
| キャピタル・リース | capital lease | ||
| Capital Market Line | Đường CML | CML | |
| 資本準備金 | Capital reserve | ||
| 資本金(株式会社) | capital stock | ||
| Capital Structure | Cấu trúc vốn | ||
| 資本剰余金 | Capital surplus | ||
| Capital transfers | Chuyển giao vốn | ||
| Capital Turnover | Vòng quay vốn | ||
| 資産化利率 | capitalization rate | ||
| 自己資本比率 | capital-to-asset ratio | ||
| Carbon credit | Giấy phép khí thải | ||
| Carry trades | Đồng tiền quốc gia được yêu thích | ||
| Cartel | Các-ten | ||
| 現金および預金 | Cash | Tiền mặt | |
| 現金及び現金同等物の期首残高 | Cash and cash equivalents, beginning of year (or period) | ||
| 現金及び現金同等物の期末残高 | Cash and cash equivalents, end of year (or period) | ||
| Cash at bank | Tiền gửi ngân hàng | ||
| Cash available for debt service | Tiền mặt để trả nợ | CADS | |
| 現金主義 | cash basis | ||
| Cash card | Thẻ tiền mặt | ||
| Cash Conversion Cycle, hoặc Cash Cycle | Chu kỳ tiền mặt | CCC | |
| Cash Cow | Cash Cow | ||
| 割引現在価値 | cash discount flow | ||
| 金銭配当 | cash dividend | ||
| 現金同等物 | cash equivalents | ||
| キャッシュフロー | Cash flow | Dòng tiền | |
| キャッシュ・フロー資本コストレシ� � | Cash flow Capital Cost Ratio | CCR | |
| Cash flow per share | Dòng tiền trên một cổ phiếu | ||
| キャッシュフロー投下資本利益率 | Cash Flow Return On Investment | CFROI | |
| キャッシュフロー計算書 | Cash Flow Statement | Bảng lưu chuyển tiền mặt | |
| 財務活動によるキャッシュ・フロー | Cash flows from financing activities | Lưu lượng tiền mặt từ hoạt động tài chính | |
| 投資活動によるキャッシュ・フロー | Cash flows from investing activities | Lưu lượng tiền mặt từ hoạt động đầu tư | |
| Tổng hợp bởi Nguyễn Đức Kính @ nhatban.net | |||
Comments
comments