Hệ thống tài khoản kế toán theo QD 48
- Lượt xem: 838
- Tweet
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QUYẾT ĐỊNH 48 CỦA BỘ TÀI CHÍNH
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
MaTK | MaTK | TenTK |
| 111 | Tiền mặt | |
| 111 | 1111 | Tiền mặt (VND) |
| 111 | 1112 | Ngoại tệ các loại |
| 111 | 1113 | Vàng bạc, kim khí, đá quý |
| 112 | Tiền gửi NH | |
| 112 | 1121 | Tiền gửi NH (VND) |
| 112 | 1122 | Ngoại tệ các loại |
| 112 | 1123 | Vàng bạc, kim khí, đá quý |
| 121 | Đầu tư tài chính ngắn hạn | |
| 131 | Phải thu của KH | |
| 131 | 1311 | Phải thu của KH |
| 131 | 1312 | KH ứng trước |
| 133 | Thuế GTGT được khấu trừ | |
| 133 | 1331 | Thuế GTGT của HH DV được khấu trừ |
| 133 | 1332 | Thuế GTGT của TSCĐ được khấu trừ |
| 138 | Phải thu khác | |
| 138 | 1381 | Tài sản thiếu chờ xử lý |
| 138 | 1388 | Phải thu khác |
| 141 | Tạm ứng | |
| 142 | CP trả trước ngắn hạn | |
| 142 | 1421 | Chi phí trả trước |
| 142 | 1422 | Chi phí chờ kết chuyển |
| 152 | Nguyên vật liệu | |
| 153 | Công cụ, dụng cụ | |
| 154 | Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang | |
| 154 | 1541 | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp |
| 154 | 1542 | Chi phí nhân công trực tiếp |
| 154 | 1547 | Chi phí sản xuất chung |
| 154 | 15471 | Chi phí nhân viên phân xưởng |
| 154 | 15472 | Chi phí vật liệu |
| 154 | 15473 | Chi phí dụng cụ sản xuất |
| 154 | 15474 | Chi phí KHTSCĐ |
| 154 | 15477 | Chi phí dịch vụ mua ngoài |
| 154 | 15478 | Chi phí bằng tiền khác |
| 155 | Thành phẩm | |
| 156 | Hàng hoá | |
| 156 | 1561 | Giá mua HH |
| 156 | 1562 | CP thu mua HH |
| 156 | 1567 | Hàng hoá bất động sản |
| 157 | Hàng gởi đi bán | |
| 159 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |
| 159 | 1591 | Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn |
| 159 | 1592 | Dự phòng phải thu khó đòi |
| 159 | 1593 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
| 211 | Tài sản cố định | |
| 211 | 2111 | Tài sản cố định hữu hình |
| 211 | 21112 | Nhà cửa, vật kiến trúc |
| 211 | 21113 | Máy móc, thiết bị |
| 211 | 21114 | Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
| 211 | 21115 | Thiết bị, dụng cụ quản lý |
| 211 | 21116 | Cây lâu năm, súc vật làm việc |
| 211 | 21118 | TSCĐ khác |
| 211 | 2112 | TSCĐ thuê tài chính |
| 211 | 2113 | TSCĐ Vô hình |
| 211 | 21131 | Quyền sử dụng đất |
| 211 | 21132 | Quyền phát hành |
| 211 | 21133 | Bản quyền, bằng sáng chế |
| 211 | 21134 | Nhãn hiệu hàng hoá |
| 211 | 21135 | Phần mềm máy vi tính |
| 211 | 21136 | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền |
| 211 | 21138 | TSCĐ Vô hình khác |
| 217 | Bất động sản đầu tư | |
| 214 | Hao mòn TSCĐ | |
| 214 | 2141 | Hao mòn TSCĐ hữu hình |
| 214 | 2142 | Hao mòn TSCĐ đi thuê |
| 214 | 2143 | Hao mòn TSCĐ vô hình |
| 214 | 2147 | Hao mòn TSCĐ đầu tư |
| 221 | Đầu tư tài chính dài hạn | |
| 221 | 2212 | Vốn góp liên doanh |
| 221 | 2213 | Đầu tư vào công ty liên kết |
| 221 | 2218 | Đầu tư tài chính dài hạn khác |
| 229 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | |
| 241 | Xây dựng cơ bản dở dang | |
| 241 | 2411 | Mua sắm TSCĐ |
| 241 | 2412 | Xây dựng cơ bản |
| 241 | 2413 | SC lớn TSCĐ |
| 242 | CP trả trước dài hạn | |
| 244 | Ký cược, ký quỹ dài hạn | |
| 311 | Vay ngắn hạn | |
| 315 | Nợ dài hạn đến hạn trả | |
| 331 | Phải trả cho người bán | |
| 331 | 3311 | Phải trả cho người bán |
| 331 | 3312 | Trả trước cho người bán |
| 333 | Thuế & các khoản phải nộp NN | |
| 333 | 3331 | Thuế GTGT phải nộp |
| 333 | 33311 | Thuế GTGT đầu ra |
| 333 | 33312 | Thuê GTGT hàng Nhập khẩu |
| 333 | 3332 | Thuêế tiêu thụ đặc biệt |
| 333 | 3333 | Thuế Xuất Nhập khẩu |
| 333 | 3334 | Thuế TNDN |
| 333 | 3335 | Thu trên vốn |
| 333 | 3336 | Thuế tài nguyên |
| 333 | 3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
| 333 | 3338 | Các loại thuế khác |
| 333 | 3339 | Phí, lệ phí & các khoản phải nộp khác |
| 334 | Phải trả người lao động | |
| 335 | CP phải trả | |
| 338 | Phải trả, phải nộp khác | |
| 338 | 3381 | Tài sản thừa chờ giải quyết |
| 338 | 3382 | Kinh phí công đoàn |
| 338 | 3383 | Bảo hiểm xã hội |
| 338 | 3384 | Bảo hiểm y tế |
| 338 | 3387 | DT chưa thực hiện |
| 338 | 3388 | Phải trả, phải nộp khác |
| 341 | Vay, nợ dài hạn | |
| 341 | 3411 | Vay dài hạn |
| 341 | 3412 | Nợ dài hạn |
| 341 | 3413 | Trái phiếu phát hành |
| 341 | 34131 | Mệnh giá trái phiếu |
| 341 | 34132 | Chiết khấu trái phiếu |
| 341 | 34133 | Phụ trội trái phiếu |
| 341 | 3414 | Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
| 351 | Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |
| 352 | Dự phòng phải trả | |
| 411 | Nguồn vốn KD | |
| 411 | 4111 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
| 411 | 4112 | Thặng dư vốn cổ phần |
| 411 | 4118 | Vốn khác |
| 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |
| 418 | Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu | |
| 418 | 4184 | Quỹ đầu tư phát triển |
| 418 | 4185 | Quỹ dự phòng tài chính |
| 419 | Cổ phiếu quỹ | |
| 421 | Lợi nhuận chưa phân phối | |
| 421 | 4211 | Lợi nhuận năm trước |
| 421 | 4212 | Lợi nhuận năm nay |
| 431 | Quỹ khen thưởng, phúc lợi | |
| 431 | 4311 | Quỹ khen thưởng |
| 431 | 4312 | Quỹ phúc lợi |
| 511 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | |
| 511 | 5111 | DT bán hàng hoá |
| 511 | 5112 | DT bán sản phẩm |
| 511 | 5113 | DT cung cấp dịch vụ |
| 511 | 5117 | DT kinh doanh BĐS Đầu tư |
| 515 | DT hoạt động tài chính | |
| 521 | Các khoản giảm trừ doanh thu | |
| 521 | 5211 | Chiết khấu thương mại |
| 521 | 5212 | Hàng bán bị trả lại |
| 521 | 5213 | Giảm giá hàng bán |
| 611 | Mua hàng | |
| 611 | 6111 | Mua nguyên liệu, vật liệu |
| 611 | 6112 | Mua hàng hoá |
| 631 | Giá thành sản xuất | |
| 632 | Giá vốn hàng bán | |
| 635 | Chi phí tài chính | |
| 642 | Chi phí quản lý kinh doanh | |
| 642 | 6421 | Chi phí bán hàng |
| 642 | 64211 | Chi phí NV bán hàng |
| 642 | 64212 | Chi phí vật liệu, bao bì |
| 642 | 64213 | Chi phí dụng cụ, đồ dùng |
| 642 | 64214 | Chi phí KHTSCĐ |
| 642 | 64215 | Chi phí bảo hành |
| 642 | 64217 | Chi phí dịch vụ mua ngoài |
| 642 | 64218 | Chi phí bằng tiền khác |
| 642 | 6422 | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
| 642 | 64221 | Chi phí nhân viên quản lý |
| 642 | 64222 | Chi phí vật liệu quản lý |
| 642 | 64223 | Chi phí đồ dùng văn phòng |
| 642 | 64224 | Chi phí KHTSCĐ |
| 642 | 64225 | Thuế, phí và lệ phí |
| 642 | 64226 | Chi phí dự phòng |
| 642 | 64227 | Chi phí dịch vụ mua ngoài |
| 642 | 64228 | Chi phí bằng tiền khác |
| 711 | Thu nhập khác | |
| 811 | Chi phí khác | |
| 821 | 8211 | Chi phí thuế TNDN |
| 911 | Xác định kết quả kinh doanh | |
| 001 | Tài sản thuê ngoài | |
| 002 | Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công | |
| 003 | Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược | |
| 004 | Nợ khó đòi đã xử lý | |
| 007 | Ngoại tệ các loại | |
| 009 | Nguồn vốn khấu hao cơ bản |